65+ Thuật ngữ bất động sản – thuật ngữ văn phòng cho thuê mới nhất 2023

Trong quá trình tìm kiếm văn phòng cho thuê, nhiều doanh nghiệp rất bối rối trước những thuật ngữ Bất Động Sản – Thuật ngữ Văn Phòng Cho Thuê được chủ đầu tòa nhà sử dụng trong cuộc thương thảo.

Hiểu được sự khó khăn khi phải làm việc với những từ viết tắt, thuật ngữ được sử dụng hằng ngày bởi các chuyên gia trong ngành BĐS. Trong bài viết hôm nay, Nice Office sẽ tổng hợp và giải nghĩa 66 thuật ngữ bất động sản – thuật ngữ văn phòng cho thuê.

Thuật ngữ bất động sản văn phòng cho thuê
Thuật ngữ BĐS về văn phòng cho thuê

Thuật ngữ bất động sản – thuật ngữ văn phòng cho thuê phổ biến nhất

  1. Office – Văn phòng

“Office” là từ tiếng Anh chỉ nơi làm việc của một công ty, tổ chức hoặc cá nhân. Office có thể là một phòng riêng, tầng lầu hoặc toàn bộ tòa nhà được sử dụng cho mục đích kinh doanh, làm việc.

  1. Office for rent: – Văn phòng cho thuê ngắn hạn

“Office for rent” là thuật ngữ về dịch vụ cho thuê văn phòng ngắn hạn được cung cấp bởi các nhà đầu tư, chủ sở hữu bất động sản hoặc các công ty quản lý bất động sản. Khách hàng có thể thuê một phòng làm việc, một tầng hoặc toàn bộ tòa nhà văn phòng để sử dụng trong một thời gian cụ thể và trả tiền thuê theo hợp đồng.

  1. Office for lease – Văn phòng cho thuê dài hạn

“Office for lease” cũng là thuật ngữ về dịch vụ cho thuê văn phòng nhưng với thời hạn ký kết hợp đồng dài hơn.

  1. Shophouse – Nhà phố thương mại

Shophouse là mô hình nhà ở kiểu mới, kiểu nhà ở kết hợp với kinh doanh thương mại.

  1. Officetel – Văn phòng kết hợp điểm cư trú

Officetel là thuật ngữ để chỉ các căn hộ kết hợp giữa văn phòng và chung cư. Thông thường, Officetel sẽ bao gồm các tiện ích như một căn hộ thông thường nhưng cũng có thể sử dụng để làm văn phòng làm việc.

  1. Virtual Office – Văn phòng ảo

Đây là thuật ngữ để chỉ mô hình dịch vụ văn phòng ảo. Trong đó, một công ty hay chủ doanh nghiệp có thể thuê các dịch vụ như địa chỉ văn phòng, số điện thoại, hộp thư đến, địa chỉ email, v.v. mà không cần phải có văn phòng thật sự.

  1. Shared Office – Văn phòng chia sẻ

Shared Office là hình thức chia sẻ không gian văn phòng giữa nhiều công ty, doanh nghiệp nhằm giảm chi phí thuê văn phòng, tiết kiệm ngân sách vận hành.

  1. Serviced office – Văn phòng trọn gói

Serviced Office là thuật ngữ về dịch vụ văn phòng trọn gói, cung cấp sẵn các tiện ích và trang thiết bị như đồ nội thất, máy tính, điện thoại, internet, máy in, máy fax, điều hòa không khí,…. Serviced Office là một giải pháp văn phòng đầy đủ tiện nghi nhưng không yêu cầu khách hàng phải đầu tư nhiều chi phí ban đầu.

  1. Co-working space

không gian làm việc chia sẻ, thường được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các freelancer, doanh nhân tự do và các nhóm khởi nghiệp

  1. Fit out

Quá trình hoàn thiện và trang trí nội thất cho một không gian văn phòng

  1. location

Vị trí tòa nhà văn phòng

  1. Negotiate

Quá trình đàm phán thuê văn phòng giữa hai hoặc nhiều bên tham gia.

  1. Montage

Các khoản nợ hoặc thế chấp

  1. Central Business District – Khu vực các quận trung tâm

Central Business District viết tắt CBD có nghĩa là khu vực trung tâm kinh doanh và thương mại của một thành phố. Ở nhiều thành phố lớn, thuật ngữ này thường đồng nghĩa với “quận tài chính” của thành phố.

  1. Landlord – Chủ nhà

Landlord là chủ tòa nhà, người hoặc tổ chức cho thuê.

  1. Tenant – Người thuê văn phòng

Trong ngành bất động sản, thuật ngữ “tenant” thường được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức đã ký hợp đồng thuê nhà hoặc văn phòng với chủ sở hữu. 

  1. Sublease – Cho thuê lại

Sublease là hình thức cho thuê lại một phần không gian đã thuê. Thông thường, khi một người hoặc tổ chức ký hợp đồng thuê văn phòng, họ có thể cho thuê lại một phần hoặc toàn bộ không gian đó cho một bên thứ ba khác.

Thuật ngữ văn phòng cho thuê về cấu trúc tòa nhà

  1. Layout Floor

Bản thiết kế tầng tòa nhà văn phòng, bao gồm kích thước, hình dạng, cấu trúc, đường đi, khu vực chức năng, vị trí cửa ra vào, các thiết bị, tiện ích.

  1. Master Plan

 Kế hoạch tổng thể cho một khu đất hoặc một dự án, bao gồm các yếu tố như mặt bằng, sơ đồ tổng quan.

Thuật ngữ về cấu trúc tòa nhà văn phòng cho thuê
Thuật ngữ bất động sản về cấu trúc tòa nhà cho thuê văn phòng
  1. Building core

Thuật ngữ được sử dụng trong ngành bất động sản để chỉ phần trung tâm của tòa nhà, bao gồm các khu vực chính như thang máy, hành lang, phòng chờ, nhà vệ sinh, hệ thống điện, nước và hệ thống thông gió.

  1. Load factor

là một chỉ số được sử dụng để tính toán diện tích thuê thực tế so với diện tích sử dụng được.Thông thường, chỉ số này được tính bằng cách chia diện tích không sử dụng được cho tổng diện tích thuê của văn phòng đó.

  1. Common areas – CAM

Chỉ các khu vực dùng chung của tòa nhà như hành lang và bãi đậu xe.

  1. HVAC (Heating, Ventilating, and Air Conditioning)

Thường được sử dụng để chỉ các hệ thống máy móc và công nghệ khác nhau được sử dụng để sưởi ấm, làm mát.

  1. Void

Các văn phòng chưa có khách hàng thuê trong một khoảng thời gian nhất định.

  1. Advantage/ Amenities

Thuật ngữ này có nghĩa là lợi thế. Lợi thế này có thể bao gồm vị trí tốt, kết nối thuận tiện với các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng phát triển, thiết kế hiện đại, chất lượng xây dựng tốt, quy hoạch đồng bộ, tiềm năng tăng giá trong tương lai, hoặc các yếu tố khác.

  1. Turnkey/move-in-ready

Không gian văn phòng đã sẵn sàng cho khách hàng dọn đến thuê.

Các thuật ngữ văn phòng cho thuê được sử dụng trong hợp đồng thuê văn phòng

  1. lessor

Người cho thuê tài sản, chủ tòa nhà văn phòng cho thuê

  1. lessee

Bên thuê văn phòng, khách hàng sử dụng dịch vụ tòa nhà

  1. Annex contract

Phụ lục hợp đồng văn phòng cho thuê

  1. Premises – Mặt bằng

Thuật ngữ chỉ một khu đất hoặc một tòa nhà cùng với tất cả các công trình và cơ sở vật chất có trên đó

  1. Use of premises – Hình thức sử dụng tài sản

Bao gồm các hoạt động kinh doanh như sản xuất, bán hàng, văn phòng, kho bãi

  1. m2 -mét vuông

Đơn vị tính diện tích văn phòng cho thuê

  1. Lease term – Thời hạn thuê

Thời gian mà người cho thuê và người thuê đã thỏa thuận để thuê và sử dụng một tài sản nhất định

  1. Renewal option – Tùy chọn gia hạn

Điều khoản trong hợp đồng thuê tài sản cho phép người thuê tiếp tục sử dụng tài sản sau khi thời hạn thuê đã kết thúc

  1. Base rent – Khoản phí thuê cơ sở

Khoản tiền thuê cố định được bên chủ văn phòng cho thuê yêu cầu trong hợp đồng

  1. Additional rent – Tiền thuê phụ

Các khoản chi phí phụ phí như chi phí bảo trì, chi phí vệ sinh, chi phí điện, nước,..

  1. Security deposit – Tiền đặt cọc

Khoản tiền mà doanh nghiệp phải trả cho đơn vị cung cấp văn phòng cho thuê để đặt cọc trước.

  1. Rent adjustment – Điều chỉnh giá thuê

Quá trình thay đổi giá thuê văn phòng

  1. Building owners and managers association (BOMA) – Hiệp hội chủ sở hữu và quản lý tòa nhà

Tổ chức đại diện cho các chủ sở hữu và quản lý tòa nhà. Mục đích chính là hỗ trợ cho việc quản lý, vận hành và bảo trì các tòa nhà thương mại, văn phòng cho thuê.

  1. Net lease – Hợp đồng thuê tài sản ròng

là một loại hợp đồng thuê văn phòng mà trong đó khách hàng phải chịu trách nhiệm chi trả tất cả hoặc một phần các chi phí liên quan đến việc sử dụng tài sản.

  1. Insurance – Bảo hiểm

Hình thức bảo vệ tài chính được cung cấp cho khách hàng nhằm đảm bảo lợi ích khi xảy ra rủi ro.

  1. Improvements and alterations – Cải tiến và thay đổi

Những thay đổi và cải tiến được thực hiện trên tòa nhà, văn phòng nhằm nâng cao giá trị của tài sản.

  1. Maintenance and repairs – Bảo trì và sửa chữa

Các hoạt động nhằm bảo vệ, duy trì và sửa chữa tòa nhà văn phòng.

  1. Landlord access – Quyền truy của chủ sở hữu

Quyền của chủ sở hữu tài sản để vào kiểm tra hoặc thực hiện bảo trì, sửa chữa.

  1. Termination – Chấm dứt hợp đồng

Quá trình kết thúc hợp đồng thuê trước khi hết hạn

  1. Holdover rent – Gia hạn tiền thuê

Khoản phí mà người thuê phải trả cho chủ tòa nhà văn phòng khi họ tiếp tục sử dụng sau thời hạn kết thúc hợp đồng.

  1. Leasehold improvements – Cải tạo văn phòng cho thuê

Những cải tiến hoặc sửa đổi tòa nhà do khách hàng thực hiện để phục vụ việc kinh doanh.

  1. Contract of lease – Hợp đồng cho thuê

Là tài liệu chính thức mô tả các điều khoản và điều kiện của việc thuê văn phòng được ký kết giữa hai hoặc nhiều đơn vị tham gia.

  1. Contract period / Lease term – Thời hạn hợp đồng

khoảng thời gian mà người thuê được phép sử dụng văn phòng theo thỏa thuận trong hợp đồng thuê.

Thuật ngữ Trong hợp đồng thuê văn phòng
Thuật ngữ văn phòng cho thuê được sử dụng trong hợp đồng cho thuê văn phòng
  1. Contract termination – Thanh lý hợp đồng

Hành động chấm dứt hợp đồng thuê trước thời hạn đã được định trong hợp đồng. Nếu không có điều kiện chấm dứt hợp đồng được đề cập trong hợp đồng, các bên phải đàm phán để giải quyết vấn đề này.

  1. Rent – Giá thuê văn phòng

Mức giá trong hợp đồng mà bên chủ tòa nhà và khách hàng thuê văn phòng đồng ý ký kết.

Khoản tiền đặt cọc: Số tiền mà người thuê phải trả cho chủ sở hữu để đảm bảo người thuê thực hiện đầy đủ các điều kiện trong hợp đồng thuê.

  1. Service charge – Phí dịch vụ

Các khoản phí khác ngoài giá thuê, bao gồm các dịch vụ và tiện ích như bảo vệ, vệ sinh, điều hòa không khí, nước uống, internet, điện thoại và các dịch vụ khác.

  1. Contract transfer – Hợp đồng chuyển nhượng

Điều kiện mà người thuê phải tuân thủ khi muốn chuyển nhượng quyền thuê văn phòng cho một bên thứ ba.

  1. Trách nhiệm bảo vệ tài sản

 Người thuê phải đảm bảo an toàn cho tài sản của chủ sở hữu trong quá trình sử dụng văn phòng.

Các thuật ngữ văn phòng cho thuê thể hiện diện tích tòa nhà

  1. Gross Floor Area – GFA

Tổng diện tích sàn xây dựng, bao gồm diện tích sàn của các tầng, trừ thang máy và tầng kỹ thuật.

  1. Construction Floor Area – CFA  

Diện tích sàn điều hòa, bao gồm diện tích sàn của tất cả các phòng máy lạnh trên tất cả tầng tòa nhà

  1. Gross Building Area- GBA

Tổng diện tích tòa nhà, bao gồm tất cả các văn phòng, khu chức năng, sảnh,.. của một tòa nhà.

Thuật ngữ về diện tích văn phòng cho thuê
Các thuật ngữ văn phòng cho thuê thể hiện diện tích tòa nhà

Một số thuật ngữ văn phòng cho thuê quan trọng khác

  1. GBCI – Green Business Certification Inc

Tổ chức độc lập chuyên cung cấp dịch vụ chứng nhận và đánh giá các công trình xây dựng, tòa nhà văn phòng có đáp ứng được những tiêu chuẩn như LEED, WELL, SITES và EDGE hay không.

  1. Leed – Leadership in Energy and Environmental Design

Hệ thống tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá và chứng nhận các công trình xây dựng bền vững, đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng, bảo vệ môi trường và tạo môi trường làm việc và sinh hoạt tốt cho con người. 

  1. Sites – The sustainable sites initiative (SSI)

Chương trình được phát triển bởi một số tổ chức trong lĩnh vực thiết kế và quản lý cảnh quan xanh bền vững.

  1. ICP – The investor confidence project

Dự án quốc tế được thành lập nhằm tăng cường sự tin tưởng của các nhà đầu tư vào các dự án năng lượng xanh, tiết kiệm và bền vững.

  1. PEER – Performance excellence in power renewal

Chương trình được thiết kế để đẩy mạnh năng lượng tái tạo và cải thiện hiệu suất hoạt động của tòa nhà văn phòng.

  1. EDGE – Excellence in Design for Greater Efficiencies

Công cụ đánh giá và chứng nhận công trình xây dựng bền vững.

  1. Well

tiêu chuẩn đánh giá và chứng nhận các tòa nhà và công trình xây dựng đảm bảo sức khỏe và sự thoải mái cho người sử dụng

  1. RELi

RELi là một tiêu chuẩn được phát triển bởi Hội Kiến trúc sư Hoa Kỳ nhằm đánh giá và đảm bảo tính khả dụng, bền vững và sự phục hồi của các công trình xây dựng trong các tình huống khẩn cấp, thiên tai.

  1. IEQ – Indoor Environmental Quality

Đây là thuật ngữ được sử dụng để mô tả chất lượng môi trường bên trong tòa nhà văn phòng bao gồm các yếu tố như không khí, ánh sáng tự nhiên, tiếng ồn, độ ẩm và nhiệt độ.

Nice Office – Công ty tư vấn và cho thuê văn phòng chuyên nghiệp tại Tp.HCM

Qua bài viết này, Nice Office hy vọng sẽ giúp doanh nghiệp nắm rõ tất tần tật về thuật ngữ bất động sản – thuật ngữ văn phòng cho thuê phổ biến nhất hiện nay.

Nice Office tự hào là đơn vị cung cấp văn phòng cho thuê chuyên nghiệp, uy tín hàng đầu tại Tp.HCM với nhiều loại hình văn phòng và các thiết bị văn phòng hợp lý nhất cùng đầy đủ các phân khúc văn phòng hạng A, văn phòng hạng B, văn phòng hạng C, văn phòng giá rẻ, văn phòng trọn gói tại khắp các quận, vị trí vàng … trên địa bàn thành phố.

Quý doanh nghiệp có nhu cầu thuê văn phòng TpHCM liên hệ ngay Nice Office để được hỗ trợ tư vấn và đưa đón khảo sát thực tế hoàn toàn miễn phí.

7 Ưu điểm vượt trội của Nice Office

  1. Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm 24/7.
  2. Lập báo cáo, phân tích, giúp khách so sánh ưu khuyết của từng điểm thuê.
  3. Đưa rước tận nơi, khảo sát văn phòng cho thuê miễn phí.
  4. Thông tin, hình ảnh luôn được cập nhật mới nhất.
  5. Cung cấp đầy đủ lịch sử giá thuê.
  6. Báo giá nhanh chóng, hỗ trợ hoàn thiện thủ tục gọn gàng.
  7. Hợp đồng rõ ràng, dài hạn, minh bạch tài chính và pháp lý.

Đăng ký tư vấn cho thuê văn phòng



    Thông tin liên hệ

    Hotline: 0901.007.226

    Zalo: 0909.653539

    Email: info@niceoffice.com.vn

    Fanpage: Nice Office – Văn phòng cho thuê Tp.HCM

    Trên đây là 66 thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành cho thuê văn phòng. Hy vọng qua bài viết, Nice Office có thể giúp đỡ quý doanh nghiệp phần nào trong việc tìm hiểu thị trường cho thuê văn phòng hiện nay.

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *